HÀ NỘI - TP. HỒ CHÍ MINH |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
06:35 |
08:35 |
VN741 |
Aibus 321 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
07:30 |
09:30 |
VN211 |
Aibus 320 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
08:30 |
10:30 |
VN213 |
Boeing 777 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
10:30 |
12:30 |
VN215 |
Aibus 320 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
11:00 |
13:00 |
VN217 |
Boing 777 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
12:30 |
14:30 |
VN219 |
Boing 777 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
13:30 |
15:30 |
VN221 |
Aibus 320 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
15:00 |
17:00 |
VN225 |
Boing 777 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
17:00 |
19:00 |
VN781 |
Boing 777 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
17:00 |
19:00 |
VN783 |
Boing 777 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
18:35 |
20:35 |
VN231 |
Aibus 333 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
20:30 |
22:30 |
VN235 |
Boing 777 |
02h |
1.730.000 đ (L) & 1.530.000 đ (M) |
3.460.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
21:15 |
23:15 |
VN2377 |
Aibus 321 |
02h |
1.380.000 đ & 1.530.000 đ |
2.760.000 đ (L) & 3.060.000 đ (M) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
21:30 |
23:30 |
VN2399 |
Aibus 320 |
02h |
1.380.000 đ & 1.230.000 đ |
2.760.000 đ (L) & 2.460.000 đ (M) |
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - TOKYO |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
00:05 |
06:50 |
VN954 |
Boing 777 |
06h45 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - VIEN TIANE |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
08:20 |
09:25 |
VN841 |
Aibus 320 |
01h05 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - PARIS |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
23:25 |
+06:45 |
VN535 |
Boing 777 |
07h10 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - SYDNEY |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
17:00 |
+09:35 |
VN783 |
Boing 777 |
|
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - MELBOURNE (ÚC) |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
17:00 |
+09:35 |
VN781 |
Boing 777 |
|
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - MOSCOW (LB NGA) |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
10:50 |
17:30 |
VN525 |
Boing 777 |
06h40 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - LUANG PRABANG (LÀO) |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
08:45 |
09:40 |
VN869 |
F70 |
0h55 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - CÔN MINH (CHINA) |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
11:10 |
13:50 |
VN908 |
Aibus 320 |
02h40 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - TAIPEI (ĐÀI LOAN) |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
17:20 |
21:00 |
VN924 |
Aibus 321 |
02h40 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - ĐIỆN BIÊN |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
09:40 |
10:40 |
VN492 |
ATR 72 |
01h |
830.000 đ (L) * 680.000 đ (M) |
1.660.000 đ (M) & 1.360.000 đ (R) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
13:20 |
14:20 |
VN494 |
ATR 72 |
01h |
830.000 đ (L) * 680.000 đ (M) |
1.660.000 đ (M) & 1.360.000 đ (R) |
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - FRANKFURT (LB ĐỨC) |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
23:35 |
+06:30 |
VN545 |
Boing 777 |
07h05 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - SEOUL |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
23:25 |
+05:30 |
VN936 |
Aibus 332 |
06h05 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - SIÊM RIỆP |
|
HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
06:05 |
07:20 |
VN311 |
Aibus 321 |
|
980.000 đ (M) & 830.000 đ (R) |
1.960.000 đ (M) & 1.660.000 đ (R) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
10:20 |
11:35 |
VN315 |
Aibus 321 |
|
980.000 đ (M) & 830.000 đ (R) |
1.960.000 đ (M) & 1.660.000 đ (R) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
14:30 |
15:45 |
VN317 |
Aibus 332 |
|
980.000 đ (M) & 830.000 đ (R) |
1.960.000 đ (M) & 1.660.000 đ (R) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
18:45 |
20:00 |
VN319 |
Aibus 332 |
|
980.000 đ (M) & 830.000 đ (R) |
1.960.000 đ (M) & 1.660.000 đ (R) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
20:00 |
21:15 |
VN313 |
Aibus 321 |
|
980.000 đ (M) & 830.000 đ (R) |
1.960.000 đ (M) & 1.660.000 đ (R) |
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - HUẾ |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
10:10 |
11:20 |
VN245 |
Aibus 320 |
|
980.000 đ (M) & 830.000 đ (R) |
1.960.000 đ (M) & 1.660.000 đ (R) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
06:00 |
07:10 |
VN241 |
Aibus 320 |
|
980.000 đ (M) & 830.000 đ (R) |
1.960.000 đ (M) & 1.660.000 đ (R) |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
19:30 |
20:40 |
VN247 |
Aibus 320 |
|
980.000 đ (M) & 830.000 đ (R) |
1.960.000 đ (M) & 1.660.000 đ (R) |
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - NHA TRANG |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
06:00 |
07:40 |
VN265 |
Aibus 320 |
01h40 |
1.680.000 đ (L) & 1.475.000 đ (M) |
3.360.000 đ & 2.950.000 đ |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
14:10 |
15:50 |
VN267 |
Aibus 320 |
01h40 |
1.680.000 đ (L) & 1.475.000 đ (M) |
3.360.000 đ & 2.950.000 đ |
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
14:40 |
16:20 |
VN269 |
Aibus 320 |
01h40 |
1.680.000 đ (L) & 1.475.000 đ (M) |
3.360.000 đ & 2.950.000 đ |
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - BẮC KINH |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
10:10 |
14:45 |
VN900 |
Aibus 321 |
04h35 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - BANGKOK |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
09:30 |
11:20 |
VN831 |
Aibus 321 |
01h50 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - ĐÀ LẠT |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
11:00 |
12:40 |
VN277 |
F70 |
01h40 |
1.680.000 đ (L) & 1.475.000 đ (M) |
3.360.000 đ & 2.950.000 đ |
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - QUẢNG CHÂU |
|
HÀ NỘI - HONGKONG |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
11:05 |
13:55 |
VN/CX790 |
Aibus 321 |
02h50 |
|
|
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
19:10 |
22:10 |
VN/CX792 |
Aibus 321 |
02h50 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - KUALA LUMPER (MALAYSIA) |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
06:35 |
13:20 |
VN757 |
Aibus 321 |
Dừng 1 chặng tại SGN |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - SINGAPORE |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
06:35 |
13:25 |
VN741 |
Aibus 321 |
Dừng 1 chặng tại SGN |
|
|
Đặt vé |
Vietnam Airlines |
10:30 |
14:50 |
VN745 |
Aibus 321 |
04h20 |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - PHNOM PENH |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
08:20 |
11:50 |
VN841 |
Aibus 320 |
Dừng 1 chặng tại Lào |
|
|
Đặt vé |
|
HÀ NỘI - BAN MÊ THUỘT |
Hãng hàng không |
Ngày giờ đi |
Ngày giờ đến |
Tần xuất |
Loại máy bay |
Thời gian |
Giá |
Đặt vé |
Một chiều |
Khứ hồi |
Vietnam Airlines |
19:25 |
21:05 |
VN271 |
Aibus 320 |
01h50 |
1.680.000 đ (L) & 1.475.000 đ (M) |
3.360.000 đ & 2.950.000 đ |
Đặt vé |
|